|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phỏng vấn
verb
to interiew
![](img/dict/02C013DD.png) | [phỏng vấn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to interview | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cuộc phỏng vấn trên vô tuyến truyền hình | | A television interview | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Xin phỏng vấn một chính khách nổi tiếng | | To ask for an interview with a famous statesman; To request an interview with a famous statesman | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ông ấy đã đồng ý cho các phóng viên truyền hình phỏng vấn riêng | | He gave/granted an exclusive interview to TV reporters | | ![](img/dict/809C2811.png) | Người phỏng vấn | | ![](img/dict/633CF640.png) | Interviewer | | ![](img/dict/809C2811.png) | Người được phỏng vấn | | ![](img/dict/633CF640.png) | Interviewee |
|
|
|
|